top of page
Imba-studio-white-text_Logo IMBA copy.png

PHÂN TÍCH Ý NGHĨA CÁC THÔNG SỐ THƯỜNG GẶP KHI MUA ĐÈN. CRI LÀ GÌ? NÊN ỨNG DỤNG NHIỆT ĐỒ MÀU KHI SETUP NHƯ NÀO?

  • Writer: imbastorevn
    imbastorevn
  • Dec 31, 2024
  • 7 min read


ree

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phải lựa chọn đèn nhưng không biết nên chọn loại nào, hay không hiểu rõ công dụng của từng loại? Bạn bối rối về các thông số kỹ thuật của đèn, hoặc thắc mắc tại sao cùng một loại đèn lại có sự chênh lệch giá đáng kể trên thị trường?


Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi đó, phân tích chi tiết từng thông số của đèn và làm rõ công dụng của chúng trong thực tế sử dụng. 

Thông thường một chiếc đèn sẽ có các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:

  1. Công suất tối đa:

  2. Độ chiếu sáng tối đa

  3. Nhiệt độ màu

  4. Chế độ màu

  5. CRI/TLCI

  6. Kích thước

  7. Trọng lượng 

  8. Hiệu ứng cảnh đặc biệt 

  9. Chất liệu chính

  10. Khả năng tương thích 


Trong bài viết này, mình sẽ lấy ví dụ về một chiếc đèn mình thường hay sử dụng đánh sáng trong livestream để phân tích cụ thể cho các bạn hiểu sâu về loại đèn này. Đây là chiếc đèn thuộc hãng Newer, là chiếc đèn được đánh giá là tốt nhất trong phân khúc 5 triệu.


Đèn Led NEEWER FS230B Bi Color LED Video Light 230W


  1. Công suất tối đa


Khái niệm: Công suất (Watt) là chỉ số cho biết đèn LED tiêu thụ bao nhiêu điện năng trong một giờ. Công suất thể hiện độ sáng của đèn, tức là mức độ ánh sáng mà đèn phát ra trên một đơn vị diện tích nhất định. Ký hiệu: W. 

Với đèn NEEWER FS230B, công suất đèn 230W có nghĩa là đèn sẽ tiêu thụ 230 watt điện mỗi giờ khi hoạt động ở công suất tối đa. Điều này cũng thể hiện đèn có khả năng phát ra một lượng ánh sáng lớn, phù hợp với các môi trường cần chiếu sáng mạnh mẽ, như quay phim, chụp ảnh, hoặc trong các studio lớn.


  1. Độ chiếu sáng tối đa (lux/m)


Độ chiếu sáng tối đa được đo lường bằng đơn vị “lux/m”.

Với: Lux là đơn vị đo độ sáng chiếu lên một bề mặt. Một lux tương đương với lượng ánh sáng chiếu lên một mét vuông bề mặt. Đèn Neewer Fs230B có chỉ số độ chiếu sáng tối đa là 110,000lux/m, điều này có nghĩa là khi đèn được đặt cách 1 mét khỏi bề mặt, mức độ ánh sáng chiếu lên bề mặt đó sẽ là 110,000 lux.

Đây được cho là chỉ số rất cao,  cho thấy đèn này có khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, phù hợp cho những không gian rộng hoặc khi cần chiếu sáng mạnh để làm nổi bật chủ thể trong môi trường ít ánh sáng.


  1. Nhiệt độ màu


Nhiệt độ màu được đo bằng đơn vị Kelvin (K), và nó chỉ mức độ "ấm" hay "lạnh" của ánh sáng mà đèn phát ra. Giá trị nhiệt độ màu càng thấp, ánh sáng càng ấm (màu vàng), và ngược lại, giá trị càng cao, ánh sáng càng lạnh (màu xanh trắng).


Đèn FS230B với chỉ số nhiệt độ màu từ 2700K-6500K:

  • 2700K: Đây là mức nhiệt độ màu thấp, cho ánh sáng vàng ấm, giống như ánh sáng đèn sợi đốt hoặc ánh sáng buổi tối. Nó tạo cảm giác ấm cúng, thoải mái và dễ chịu cho các buổi chụp ảnh chân dung, quay phim trong studio muốn tạo cảm giác thân thiện.

  • 6500K: Đây là mức nhiệt độ màu cao, ánh sáng sẽ có màu trắng lạnh, gần giống như ánh sáng ban ngày hoặc ánh sáng từ bầu trời vào buổi sáng. Ánh sáng này rất sáng, phù hợp khi cần ánh sáng mạnh mẽ, tự nhiên, như trong các buổi quay phim, chụp ảnh sản phẩm, nơi yêu cầu độ chính xác về màu sắc và ánh sáng rõ ràng.


  1. Chế độ màu

Cách chúng ta phân biệt chế độ màu cũng giống như nhiệt độ màu (K). Chế độ màu sẽ có hai chế độ “Mát” và “Ấm”. Với chế độ Mát, Ánh sáng có tông trắng lạnh hoặc ánh sáng xanh dương, giống như ánh sáng ban ngày hoặc ánh sáng từ các đèn huỳnh quang, thường dao động từ 4000K đến 6500K. 

Với chế độ Ấm, Ánh sáng có tông vàng ấm, giống như ánh sáng của đèn sợi đốt hoặc ánh sáng vào lúc hoàng hôn, thường dao động từ 2700K đến 3500K.


  1. CRI/TLCI

CRI (Color Rendering Index) – Chỉ số hoàn màu.CRI đo lường khả năng của ánh sáng trong việc tái tạo chính xác màu sắc của các vật thể so với ánh sáng tự nhiên. 

  • Chỉ số CRI có giá trị từ 0 đến 100. CRI 100 là chỉ số hoàn hảo, nghĩa là ánh sáng hoàn toàn giống với ánh sáng tự nhiên, không làm thay đổi màu sắc của vật thể. 

  • CRI 97+ có nghĩa là đèn này có khả năng tái tạo màu sắc rất chính xác, gần giống với ánh sáng tự nhiên, và rất phù hợp cho các công việc yêu cầu độ chính xác màu cao như quay phim, chụp ảnh, và trong các môi trường nghệ thuật hoặc y tế.

TLCI (Television Lighting Consistency Index) – Chỉ số độ nhất quán ánh sáng cho truyền hình: 

  • TLCI là một chỉ số đặc biệt được dùng trong ngành truyền hình và quay phim, giúp đánh giá chất lượng ánh sáng đối với camera.

  • TLCI 100 có nghĩa là ánh sáng hoàn hảo cho quay phim, cho phép tái tạo màu sắc đúng đắn khi quay với camera

  • TLCI 98+ có nghĩa là đèn LED này rất lý tưởng cho việc quay phim, cho phép camera ghi lại màu sắc chính xác, không có sai lệch về màu sắc hoặc nhiệt độ màu.

Vậy nên khi đọc chỉ số CRI/TLCI của đèn FS230B là 97+/98+ điều này có nghĩa là với CRI 97+ có khả năng tái tạo màu sắc cực kỳ chính xác, gần với ánh sáng tự nhiên. TLCI 98+  cho thấy đèn này rất phù hợp cho quay phim, giúp ghi lại màu sắc chính xác và không bị sai lệch. 


  1. Kích thước

Khi đọc chỉ số Kích thước của Đèn, VD với đèn FS230B sẽ có kích thước được ghi là: 7,9"x5,1"x4,7"/20x13x12cm. Điều này thể hiện độ lớn của đèn theo ba chiều (chiều dài, chiều rộng, và chiều cao). Cụ thể:

  • Chiều dài: 7,9 inch (20 cm)

  • Chiều rộng: 5,1 inch (13 cm)

  • Chiều cao: 4,7 inch (12 cm)

Kích thước này cho thấy đèn có thiết kế khá nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt trong không gian studio hoặc các môi trường quay phim, chụp ảnh. Đèn có thể dễ dàng vừa vặn trên giá đỡ hoặc các phụ kiện hỗ trợ mà không chiếm quá nhiều diện tích, thuận tiện cho việc vận chuyển và lưu trữ.


  1. Trọng lượng

Thông số này chỉ đơn giản là “cân nặng” của chiếc đèn. Đèn NEEWER FS230B có trọng lượng là 1,87kg, tương đối nhẹ so với các loại đèn LED công suất cao khác. Trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng di chuyển, lắp đặt, và điều chỉnh vị trí đèn. 


  1. Hiệu ứng cảnh đặc biệt 

Trên đèn FS230B có tính năng là Hiệu ứng cảnh đặc biệt, đây là tính năng cho phép người dùng tạo ra các hiệu ứng ánh sáng đặc biệt, giúp mô phỏng các tình huống ánh sáng khác nhau, tạo ra không khí hoặc hỗ trợ trong việc quay phim, chụp ảnh.

Đèn FS230B hỗ trợ 12 hiệu ứng cảnh đặc biệt, bao gồm các hiệu ứng như:

  • Ánh sáng chớp (Strobe): Tạo hiệu ứng ánh sáng nhấp nháy, giống như ánh sáng chớp trong cơn mưa hoặc khi có sự kiện đặc biệt.

  • Ánh sáng TV (TV): Mô phỏng ánh sáng của màn hình TV, thích hợp cho các cảnh quay trong môi trường giả lập như phòng khách.

  • Ánh sáng ngọn lửa (Fire): Giả lập ánh sáng của ngọn lửa, thường được sử dụng - trong các cảnh quay có ngọn lửa hoặc ánh sáng lửa.

  • Ánh sáng cảnh báo (Police/Fire Engine): Mô phỏng ánh sáng từ đèn cảnh sát hoặc xe cứu hỏa, hữu ích cho các cảnh quay yêu cầu hiệu ứng đặc biệt.

  • Ánh sáng xe hơi (Car): Mô phỏng ánh sáng từ đèn xe hơi, thường dùng trong các cảnh quay có xe cộ di chuyển.

  • Ánh sáng chớp (Lightning): Tạo hiệu ứng ánh sáng chớp, thường được sử dụng trong các cảnh quay thiên nhiên hoặc bão tố.

Các hiệu ứng này rất hữu ích khi bạn muốn tạo ra một bầu không khí đặc biệt hoặc cần làm nổi bật các tình huống đặc thù trong quá trình quay phim, chụp ảnh. 


  1. Chất liệu chính 

Chất liệu chính là chất liệu bên ngoài của đèn. Đèn FS230B có chất liệu chính là Vỏ nhựa, có nghĩa là phần vỏ của đèn được làm từ nhựa. Đây là vật liệu chính cấu thành nên lớp ngoài của đèn, có thể có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong và cũng ảnh hưởng đến thiết kế, độ bền, và trọng lượng của đèn


  1. Khả năng tương thích 

"Khả năng tương thích" của sản phẩm nghĩa là khả năng của đèn hoạt động hoặc kết hợp với các thiết bị, hệ thống khác mà nó được thiết kế để sử dụng cùng. Ví dụ, đèn FS230B có khả năng tương thích là các Phụ kiện gắn Bowens được kể đến như Softbox Parabolic, Softbox Godox bát giác, softbox cầu tròn…

Trên đây là những thông số cơ bản bạn sẽ thường thấy khi chọn mua đèn. Giờ chúng ta cùng xem một vài ví dụ hình ảnh BTS mình sử dụng đèn FS230B cho các ca setup phòng live nhé! Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích nhiều cho bạn trong quá trình tìm kiếm thiết bị phù hợp. 




 
 
 

Comments


bottom of page